Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reposal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈpoʊ.zəl/
Danh từ
sửa
reposal
/rɪ.ˈpoʊ.zəl/
Sự
đặt hàng
(lòng tin, hy vọng... ).
reposal
of trust (confidence) in someone
— sự đặt lòng tin vào ai
Tham khảo
sửa
"
reposal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)