Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /re.peˈtun.diːs/, [rɛpɛˈt̪ʊn̪d̪iːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /re.peˈtun.dis/, [repeˈt̪un̪d̪is]

Danh từ

sửa

repetundīs

  1. Dạng dat./abl. số nhiều của repetunda