Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repenti
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.pɑ̃.ti/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
repenti
/ʁǝ.pɑ̃.ti/
repentis
/ʁǝ.pɑ̃.ti/
Giống cái
repentie
/ʁǝ.pɑ̃.ti/
repenties
/ʁǝ.pɑ̃.ti/
repenti
/ʁǝ.pɑ̃.ti/
Đã
ăn năn
, đã
hối lỗi
.
Coupable
repenti
— người có tội đã ăn năn
Tham khảo
sửa
"
repenti
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)