Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repartee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌrɛ.pɜː.ˈti/
Danh từ
sửa
repartee
/ˌrɛ.pɜː.ˈti/
Sự ứng đối, sự đối đáp.
to be good and quick at
repartee
— ứng đối giỏi và nhanh
Lời
ứng đối.
Tham khảo
sửa
"
repartee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)