repaître
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pɛtʁ/
Ngoại động từ
sửarepaître ngoại động từ /ʁə.pɛtʁ/
- Làm cho thỏa thích.
- Repaître ses yeux de — thỏa thích ngắm
- repaître son esprit de lectures — đọc sách làm cho thỏa thích tinh thần
Tham khảo
sửa- "repaître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)