Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
renoncule
/ʁə.nɔ̃.kyl/
renoncules
/ʁə.nɔ̃.kyl/

renoncule gc

  1. (Thực vật học) Cây mao lương.

Tham khảo

sửa