renoncule
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
renoncule /ʁə.nɔ̃.kyl/ |
renoncules /ʁə.nɔ̃.kyl/ |
renoncule gc
Tham khảo
sửa- "renoncule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
renoncule /ʁə.nɔ̃.kyl/ |
renoncules /ʁə.nɔ̃.kyl/ |
renoncule gc