Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.nət.ˈstə.mək/

Danh từ sửa

rennet-stomach /ˈrɛ.nət.ˈstə.mək/

  1. Dạ múi khế (động vật nhai lại).

Tham khảo sửa