renifleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ni.flœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | renifleur /ʁə.ni.flœʁ/ |
renifleuses /ʁə.ni.fløz/ |
Giống cái | renifleuse /ʁə.ni.fløz/ |
renifleuses /ʁə.ni.fløz/ |
renifleur /ʁə.ni.flœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
renifleur /ʁə.ni.flœʁ/ |
renifleurs /ʁə.ni.flœʁ/ |
renifleur gđ /ʁə.ni.flœʁ/
Tham khảo
sửa- "renifleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)