Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khasi
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khasi
sửa
Từ nguyên
sửa
Cùng gốc với
tiếng Việt
sừng
,
tiếng Môn
ဂြၚ်
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[rɛŋ]
Danh từ
sửa
reng
sừng
.