Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.maʁ.ka.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

remarquablement /ʁə.maʁ.ka.blə.mɑ̃/

  1. Đặc biệt, rất.
    Une femme remarquablement belle — một người phụ nữ đặc biệt đẹp

Trái nghĩa

sửa
  • Peu

Tham khảo

sửa