reluisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.lɥi.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | reluisant /ʁǝ.lɥi.zɑ̃/ |
reluisants /ʁǝ.lɥi.zɑ̃/ |
Giống cái | reluisante /ʁǝ.lɥi.zɑ̃t/ |
reluisantes /ʁǝ.lɥi.zɑ̃t/ |
reluisant /ʁǝ.lɥi.zɑ̃/
- Sáng nhoáng, bóng lộn.
- Arme reluisante — đồ binh khí bóng lộn
- (Nghĩa bóng) Rực rỡ.
- Situation peu reluisante — tình cảm không lấy gì làm rực rỡ
Tham khảo
sửa- "reluisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)