relay-race
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.ˌleɪ.ˈreɪs/
Danh từ
sửarelay-race /ˈri.ˌleɪ.ˈreɪs/
- (Thể dục, thể thao) Cuộc chạy tiếp sức.
Tham khảo
sửa- "relay-race", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
relay-race /ˈri.ˌleɪ.ˈreɪs/