Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
relaxe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.laks/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
relaxe
/ʁə.laks/
relaxes
/ʁə.laks/
relaxe
gc
/ʁə.laks/
(
Luật học, pháp lý
)
Quyết định
tha bổng
.
Trái nghĩa
sửa
Condammation
Tham khảo
sửa
"
relaxe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)