Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
relativos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Tính từ
2
Tiếng Latinh
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Tính từ
sửa
relativos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
relativo
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/reˈla.ti.u̯os/
,
[rɛˈɫ̪ät̪iu̯ɔs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/reˈla.ti.vos/
,
[reˈläːt̪ivos]
Tính từ
sửa
relātīvōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
relātīvus
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/relaˈtibos/
[re.laˈt̪i.β̞os]
Vần:
-ibos
Tách âm tiết:
re‧la‧ti‧vos
Tính từ
sửa
relativos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
relativo