Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rekord rekorden
Số nhiều rekorder rekordene

rekord

  1. Kỷ lục.
    Skiløperen satte ny rekord.
    Julehandelen i år slår alle tidligere rekorder.

Tham khảo

sửa