rekkverk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekkverk | rekkverket |
Số nhiều | rekkverk | rekkverka, rekkverkene |
rekkverk gđ
Tham khảo
sửa- "rekkverk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekkverk | rekkverket |
Số nhiều | rekkverk | rekkverka, rekkverkene |
rekkverk gđ