Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈdʒi.nə/, /rɪ.ˈdʒɑɪ.nə/
  Canada

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh regina.

Danh từ

sửa

regina (số nhiều reginae) /rɪ.ˈdʒi.nə/

  1. Nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện).

Tham khảo

sửa