Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /reɡasifikaˈdoɾes/ [re.ɣ̞a.si.fi.kaˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: re‧ga‧si‧fi‧ca‧do‧res

Tính từ

sửa

regasificadores

  1. Dạng giống đực số nhiều của regasificador