Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc refleksiv
gt refleksivt
Số nhiều refleksive
Cấp so sánh
cao

refleksiv

  1. (Văn) Phản thân.
    et refleksivt verb/pronomen — (Văn) Phản thân động từ /đại danh từ.

Tham khảo

sửa