Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˌflɛk.ˈtɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

reflectometer /ˌri.ˌflɛk.ˈtɑː.mə.tɜː/

  1. Phản xạ kế.

Tham khảo

sửa