refill
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ˈfɪɫ/
Danh từ
sửarefill /ˌri.ˈfɪɫ/
- Cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết).
- a silver pencil and six refills — một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ
Ngoại động từ
sửarefill ngoại động từ /ˌri.ˈfɪɫ/
- Làm cho đầy lại.
Tham khảo
sửa- "refill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)