referere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å referere |
Hiện tại chỉ ngôi | refererer |
Quá khứ | refererte |
Động tính từ quá khứ | referert |
Động tính từ hiện tại | — |
referere
- Tường thuật, trình báo.
- Hun refererte fra møtene.
- Han refererte alt som ble sagt.
- Viện dẫn, quy chiếu, dẫn chứng.
- Hun refererte til regjeringens uttalelse.
- å referere seg til noe — Chiếu theo việc gì.
Tham khảo
sửa- "referere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)