Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Trợ từ

sửa

reescritos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của reescrito

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /reesˈkɾitos/ [re.esˈkɾi.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: re‧es‧cri‧tos

Trợ từ

sửa

reescritos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của reescrito