Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reescritos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Trợ từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Trợ từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁe.esˈkɾi.tus/
[he.esˈkɾi.tus]
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁe.esˈkɾi.tus/
[he.esˈkɾi.tus]
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁe.eʃˈkɾi.tuʃ/
[χe.eʃˈkɾi.tuʃ]
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁe.esˈkɾi.tos/
[he.esˈkɾi.tos]
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁjɛʃˈkɾi.tuʃ/
Trợ từ
sửa
reescritos
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
reescrito
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/reesˈkɾitos/
[re.esˈkɾi.t̪os]
Vần:
-itos
Tách âm tiết:
re‧es‧cri‧tos
Trợ từ
sửa
reescritos
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
reescrito