redyed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaredyed
Chia động từ
sửaredye
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to redye | |||||
Phân từ hiện tại | redyeing | |||||
Phân từ quá khứ | redyed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | redye | redye hoặc redyest¹ | redyes hoặc redyeth¹ | redye | redye | redye |
Quá khứ | redyed | redyed hoặc redyedst¹ | redyed | redyed | redyed | redyed |
Tương lai | will/shall² redye | will/shall redye hoặc wilt/shalt¹ redye | will/shall redye | will/shall redye | will/shall redye | will/shall redye |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | redye | redye hoặc redyest¹ | redye | redye | redye | redye |
Quá khứ | redyed | redyed | redyed | redyed | redyed | redyed |
Tương lai | were to redye hoặc should redye | were to redye hoặc should redye | were to redye hoặc should redye | were to redye hoặc should redye | were to redye hoặc should redye | were to redye hoặc should redye |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | redye | — | let’s redye | redye | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.