Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛd.ˌskɪn/

Danh từ

sửa

redskin /ˈrɛd.ˌskɪn/

  1. Người da đỏ.

Tham khảo

sửa