redorer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.dɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửaredorer ngoại động từ /ʁə.dɔ.ʁe/
- Mạ vàng lại, thếp vàng lại.
- Redorer un cadre — mạ vàng lại cái khung
- (Văn học) Lại làm cho vàng rực.
- Le soleil redore les cimes des arbres — mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên
- redorer son blason — (thân mật) lấy vợ bình dân giàu để tô lại cái mã quý tộc.
Tham khảo
sửa- "redorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)