recto-uterine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛk.ˌtoʊ.ˈjuː.tə.ˌrɑɪn/
Danh từ
sửarecto-uterine /ˈrɛk.ˌtoʊ.ˈjuː.tə.ˌrɑɪn/
- (Giải phẫu) Trực tràng - tử cung.
Tham khảo
sửa- "recto-uterine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)