Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

recta số nhiều recta /'rektə/

  1. (Giải phẫu) Ruột thẳng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛk.ta/

Phó từ

sửa

recta /ʁɛk.ta/

  1. (Thân mật) Đúng hạn.
    Payer recta — trả đúng hạn

Tham khảo

sửa