Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈkuːp.mənt/

Danh từ

sửa

recoupment /rɪ.ˈkuːp.mənt/

  1. Sự đền , sự bồi thường.

Tham khảo

sửa