Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈkɔrd.ˈbreɪ.kiɳ/

Tính từ

sửa

record-breaking /rɪ.ˈkɔrd.ˈbreɪ.kiɳ/

  1. Phá kỷ lục.

Tham khảo

sửa