record-breaking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈkɔrd.ˈbreɪ.kiɳ/
Tính từ
sửarecord-breaking /rɪ.ˈkɔrd.ˈbreɪ.kiɳ/
Tham khảo
sửa- "record-breaking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
record-breaking /rɪ.ˈkɔrd.ˈbreɪ.kiɳ/