recommandable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | recommandable /ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/ |
recommandables /ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/ |
Giống cái | recommandable /ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/ |
recommandables /ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/ |
recommandable /ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/
- Un individu peu recommandable — một kẻ ít đáng tin cậy
Tham khảo
sửa- "recommandable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)