Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực recommandable
/ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/
recommandables
/ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/
Giống cái recommandable
/ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/
recommandables
/ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/

recommandable /ʁǝ.kɔ.mɑ̃.dabl/

  • đáng quí mến, đáng tin cậy
    1. Un individu peu recommandable — một kẻ ít đáng tin cậy

    Tham khảo

    sửa