Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.sɛʁ.kle/

Ngoại động từ sửa

recercler ngoại động từ /ʁə.sɛʁ.kle/

  1. Đóng đai lại (thùng).

Tham khảo sửa