Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.sɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
recès
/ʁə.sɛ/
recès
/ʁə.sɛ/

recès /ʁə.sɛ/

  1. Như recez.

Tham khảo sửa