Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈbɑːr.bə.tɪv/

Tính từ

sửa

rebarbative /rɪ.ˈbɑːr.bə.tɪv/

  1. Ghê tởm.

Tham khảo

sửa