Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪr.ˈhɔrs/

Danh từ

sửa

rear-horse /ˈrɪr.ˈhɔrs/

  1. Con ngựa trời.

Tham khảo

sửa