Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪr.ˈæd.mə.rəl/

Danh từ sửa

rear-admiral /ˈrɪr.ˈæd.mə.rəl/

  1. (Quân sự) Thiếu tướng hải quân.

Tham khảo sửa