Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.pɜː/

Danh từ sửa

reaper /ˈri.pɜː/

  1. Người gặt.
  2. Máy gặt.
  3. (Văn học) (the Reaper) thần chết.

Tham khảo sửa