re-enter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.ˈɛn.tɜː/
Ngoại động từ
sửare-enter ngoại động từ /ˈreɪ.ˈɛn.tɜː/
- Lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi... ).
- Lại vào (phòng... ).
Nội động từ
sửare-enter nội động từ /ˈreɪ.ˈɛn.tɜː/
- Lại trở vào.
Tham khảo
sửa- "re-enter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)