Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
re-enlist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.ɪn.ˈlɪst/
Ngoại động từ
sửa
re-enlist
ngoại động từ
/ˈreɪ.ɪn.ˈlɪst/
Lại đăng
ký
.
Lại
chiêu mộ
(lính).
Nội động từ
sửa
re-enlist
nội động từ
/ˈreɪ.ɪn.ˈlɪst/
Lại đăng
ký
.
Lại
tòng quân
.
Tham khảo
sửa
"
re-enlist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)