ravitailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.vi.ta.je/
Ngoại động từ
sửaravitailler ngoại động từ /ʁa.vi.ta.je/
- Tiếp tế (lương thực, đạn dược, chất đốt... ).
- Ravitailler un port bloqué — tiếp tế cho một cảng bị phong tỏa
Tham khảo
sửa- "ravitailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)