Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.vi.ɡɔt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ravigote
/ʁa.vi.ɡɔt/
ravigote
/ʁa.vi.ɡɔt/

ravigote gc /ʁa.vi.ɡɔt/

  1. Nước xốt hành tăm.

Tham khảo sửa