Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.vɜː/

Danh từ

sửa

raver /ˈreɪ.vɜː/

  1. Ngừoi điên.

Danh từ

sửa

raver ười nói liều mạng /ˈreɪ.vɜː/

  1. Người dâm đãng.

Tham khảo

sửa