Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪt.ˌpeɪ.ɜː/

Danh từ

sửa

ratepayer /ˈreɪt.ˌpeɪ.ɜː/

  1. Người đóng thuế.

Tham khảo

sửa