Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪt.ˌmi.tɜː/

Danh từ

sửa

ratemeter /ˈreɪt.ˌmi.tɜː/

  1. (Máy tính) Máy đo tốc độ.

Tham khảo

sửa