Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.sɔʁ.tiʁ/

Ngoại động từ

sửa

rassortir ngoại động từ /ʁa.sɔʁ.tiʁ/

  1. Như réassortir.

Tham khảo

sửa