rapprendre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.pʁɑ̃dʁ/
Ngoại động từ sửa
rapprendre ngoại động từ /ʁa.pʁɑ̃dʁ/
- Học lại.
- Rapprendre sa leçon — học lại bài
Tham khảo sửa
- "rapprendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rapprendre ngoại động từ /ʁa.pʁɑ̃dʁ/