Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁap.ta.se/

Ngoại động từ

sửa

rapetasser ngoại động từ /ʁap.ta.se/

  1. (Thân mật) Vá víu.
    Rapetasser de vieilles loques — vá víu quần áo rách cũ
    Rapetasser une tragédie — (nghĩa bóng) vá víu một vở bi kịch

Tham khảo

sửa