rapatriement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.pat.ʁi.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rapatriement /ʁa.pat.ʁi.mɑ̃/ |
rapatriements /ʁa.pat.ʁi.mɑ̃/ |
rapatriement gđ /ʁa.pat.ʁi.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "rapatriement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)