rapatrié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.pat.ʁi.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rapatriés /ʁa.pat.ʁi.je/ |
rapatriés /ʁa.pat.ʁi.je/ |
Giống cái | rapatriés /ʁa.pat.ʁi.je/ |
rapatriés /ʁa.pat.ʁi.je/ |
rapatrié /ʁa.pat.ʁi.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | rapatrié /ʁa.pat.ʁi.je/ |
rapatriés /ʁa.pat.ʁi.je/ |
Số nhiều | rapatrié /ʁa.pat.ʁi.je/ |
rapatriés /ʁa.pat.ʁi.je/ |
rapatrié /ʁa.pat.ʁi.je/
Tham khảo
sửa- "rapatrié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)