Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræn.tɜː/

Danh từ

sửa

ranter /ˈræn.tɜː/

  1. Diễn giả huênh hoang rỗng tuếch.

Tham khảo

sửa